| STT |
Quy Cách |
Độ Dài |
Xuất Xứ |
| 1 |
Gen Þ6 trắng |
|
200m/ Cuộn/ |
Việt Nam / Hàn Quốc |
| 2 |
Gen Þ10 trắng |
|
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
| 3 |
Gen Þ12 trắng |
|
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
| 4 |
Gen Þ16 trắng |
|
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
| 5 |
Gen Þ19 trắng |
|
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
| 6 |
Gen Þ22 trắng |
|
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
| 7 |
Gen Þ25 trắng |
|
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
| 8 |
Gen Þ28 trắng |
|
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
|
Gen cách nhiệt Đôi |
|
|
| 1 |
Gen 6+10 trắng |
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
| 2 |
Gen 6+12 trắng |
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
| 3 |
Gen 6+16 trắng |
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
| 4 |
Gen 10+16 trắng |
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
| 5 |
Gen 10+19 trắng |
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
| 6 |
Gen 12+19 trắng |
200m/ Cuộn |
Việt Nam / Hàn Quốc |
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.